| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 154 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 23 |
| 3 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 4 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 19 |
| 5 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 17 |
| 6 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
| 7 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 8 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 9 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 10 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 11 | Sách mỏng những điều cần biết về quyền tham gia của trẻ em | Đặng Hoa Nam | 14 |
| 12 | Vở bài tập toán 3 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 13 | Vở bài tập toán 4 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 14 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
| 15 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học tập một | Hoàng Long | 13 |
| 16 | Vở bài tập địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 13 |
| 17 | Tập viết 3 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 18 | Vở bài tập toán 3 tập một | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 19 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 20 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
| 21 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 22 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 23 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 24 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 25 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
| 26 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 27 | Vở bài tập toán 1 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 28 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 10 |
| 29 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 30 | Mĩ thuật 5 sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 31 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 32 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
| 33 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Vinh Hiển | 10 |
| 34 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
| 35 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
| 36 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 9 |
| 37 | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Văn Song | 9 |
| 38 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 39 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
| 40 | Vở bài tập toán 4 tập một | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 41 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 9 |
| 42 | Tiếng việt 1 tập hai - sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 8 |
| 43 | Tiếng việt 1 tập một - sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 8 |
| 44 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 8 |
| 45 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 46 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 47 | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Nguyễn Như Ý | 8 |
| 48 | Tiếng Việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 49 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 8 |
| 50 | Thể dục 5 sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 51 | Tập viết 2 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 7 |
| 52 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 7 |
| 53 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Phan Xuân Thành | 7 |
| 54 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 7 |
| 55 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 7 |
| 56 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 57 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 7 |
| 58 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
| 59 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
| 60 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
| 61 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 62 | Dạy và học môn Tiếng việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 7 |
| 63 | Sự tích trầu cau | Ban biên tập | 7 |
| 64 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 7 |
| 65 | Tập viết 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 7 |
| 66 | Tập viết 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 7 |
| 67 | Môn tiếng việt lớp 1 công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 7 |
| 68 | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 7 |
| 69 | Tiếng việt lớp 1 tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 7 |
| 70 | Vở bài tập toán 5 tập một | Đỗ Đình Hoan | 7 |
| 71 | 100 trò chơi học toán lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 7 |
| 72 | E tập viết 1 tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 6 |
| 73 | E tập viết 1 tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 6 |
| 74 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thi My | 6 |
| 75 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 6 |
| 76 | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 6 |
| 77 | Vở bài tậpTiếng việt 1 tập hai | Đặng Thị Lanh | 6 |
| 78 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy sách giáo khoa lớp 1 chương trình tiểu học mới | Đặng Huỳnh Mai | 6 |
| 79 | Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng việt bậc tiểu học | Đàm Hồng Quỳnh | 6 |
| 80 | Vở bài tập toán 1 tập một | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 81 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 82 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 83 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 6 |
| 84 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 6 |
| 85 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 6 |
| 86 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 6 |
| 87 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 6 |
| 88 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 6 |
| 89 | Atlat địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 6 |
| 90 | Luyện nói cho học sinh lớp 1 | Vũ Khắc Tuân | 6 |
| 91 | Dạy học ở Tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 6 |
| 92 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình tiểu học | Phan Thị Lạc | 5 |
| 93 | Tập viết 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 5 |
| 94 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 5 |
| 95 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 5 |
| 96 | Em tập viết công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | Ngô Hiền Tuyên | 5 |
| 97 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 5 |
| 98 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 5 |
| 99 | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi - Ngã | Nguyễn Như Ý | 5 |
| 100 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 5 |
|