STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00250 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
2 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00240 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
3 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00325 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
4 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00315 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
5 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00166 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
6 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00153 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
7 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK2-00008 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
8 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK2-00009 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
9 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
10 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV3-00009 | Tiếng Việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
11 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV2-00014 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
12 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV2-00013 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
13 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV1-00013 | Tiếng việt 1 tập một - sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
14 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV1-00014 | Tiếng việt 1 tập hai - sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
15 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK1-00005 | Tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
16 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK1-00004 | Tiếng việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
17 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK1-00014 | Vở bài tậpTiếng việt 1 tập một | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
18 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK1-00015 | Vở bài tậpTiếng việt 1 tập hai | Đặng Thị Lanh | 24/12/2024 | 79 |
19 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK2-00057 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
20 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK2-00058 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
21 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK3-00010 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
22 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK3-00011 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
23 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK3-00083 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
24 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK3-00084 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 79 |
25 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00013 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/01/2025 | 70 |
26 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00094 | Vở bài tập toán 5 tập một | Đỗ Đình Hoan | 02/01/2025 | 70 |
27 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00028 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 02/01/2025 | 70 |
28 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV2-00119 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/12/2024 | 91 |
29 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00298 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
30 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00308 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 52 |
31 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00223 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
32 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
33 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00148 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 52 |
34 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00234 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 52 |
35 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00141 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/03/2025 | 7 |
36 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00134 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/03/2025 | 7 |
37 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK4-00384 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/03/2025 | 7 |
38 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK4-00361 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/03/2025 | 7 |
39 | Đặng Văn Công | | SGK5-00251 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 175 |
40 | Đặng Văn Công | | SGK5-00246 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
41 | Đặng Văn Công | | SGK5-00241 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 175 |
42 | Đặng Văn Công | | SGK5-00236 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
43 | Đặng Văn Công | | SGK5-00226 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 175 |
44 | Đặng Văn Công | | SGK5-00216 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 175 |
45 | Đặng Văn Công | | SGK5-00326 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 175 |
46 | Đặng Văn Công | | SGK5-00321 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
47 | Đặng Văn Công | | SGK5-00316 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 175 |
48 | Đặng Văn Công | | SGK5-00311 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
49 | Đặng Văn Công | | SGK5-00301 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 175 |
50 | Đặng Văn Công | | SGK5-00292 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 175 |
51 | Đặng Văn Công | | SNV5-00167 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 175 |
52 | Đặng Văn Công | | SNV5-00162 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 175 |
53 | Đặng Văn Công | | SNV5-00159 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 175 |
54 | Đặng Văn Công | | SNV5-00154 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 175 |
55 | Đặng Văn Công | | SNV5-00149 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 175 |
56 | Đặng Văn Công | | SNV5-00141 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 175 |
57 | Đặng Văn Công | | SGBH-00089 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 22/08/2024 | 203 |
58 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00298 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 188 |
59 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00176 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 188 |
60 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00168 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 188 |
61 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00236 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 188 |
62 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00181 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 188 |
63 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00171 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
64 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
65 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00259 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 188 |
66 | Đào Thị Hoàn | | STK1-00009 | Trò chơi học âm - vần Tiếng Việt | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 188 |
67 | Đào Thị Hoàn | | STK1-00023 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 06/09/2024 | 188 |
68 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00163 | Tiếng Việt 1 - Tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
69 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00233 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
70 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00111 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/01/2025 | 49 |
71 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00174 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 49 |
72 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00164 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/01/2025 | 49 |
73 | Đỗ Thị Kim Huế | | STKC-00598 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
74 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00264 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 213 |
75 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00288 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 213 |
76 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00150 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 213 |
77 | Đỗ Thị Kim Huế | | STKC-00597 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
78 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00125 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 213 |
79 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00120 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
80 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00115 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 213 |
81 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00189 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
82 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00184 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 213 |
83 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00179 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
84 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00131 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
85 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00116 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 202 |
86 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00121 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
87 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00126 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 202 |
88 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00132 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 202 |
89 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00151 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2024 | 202 |
90 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00265 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2024 | 202 |
91 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00254 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 202 |
92 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00239 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 202 |
93 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00234 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 202 |
94 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00229 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
95 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00209 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 202 |
96 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00190 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 202 |
97 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00185 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 202 |
98 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00180 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
99 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00158 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 23/08/2024 | 202 |
100 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00238 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/02/2025 | 20 |
101 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00166 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 20 |
102 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00176 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 21/02/2025 | 20 |
103 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00110 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 51 |
104 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00117 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 203 |
105 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00114 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 203 |
106 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00120 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 203 |
107 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00320 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 203 |
108 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 203 |
109 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00247 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 203 |
110 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00203 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 203 |
111 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00130 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 203 |
112 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00116 | 36 đề ôn luyện toán 3 tập một | PGS. TS. NGƯT Vũ Dương Thụy | 22/08/2024 | 203 |
113 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00094 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 22/08/2024 | 203 |
114 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00149 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 | Lê Tiến Thành (vụ trưởng vụ GD) | 22/08/2024 | 203 |
115 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00058 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | GS.TS. Lê Phương Nga | 22/08/2024 | 203 |
116 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00071 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 22/08/2024 | 203 |
117 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGBH-00083 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 22/08/2024 | 203 |
118 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00123 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 190 |
119 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00220 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2024 | 150 |
120 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00778 | Thẻ hoạt động tăng cường đọc viết dành cho giáo viên | Tạ Thị Lộc | 21/10/2024 | 143 |
121 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00774 | Những bài băn hay | Tạ Đức Hiền | 21/10/2024 | 143 |
122 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00533 | Tổ chức lớp học theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) | Vụ giáo dục tiểu học | 21/10/2024 | 143 |
123 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00781 | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học - Quyển 2 | Nguyễn Tiến Thăng | 21/10/2024 | 143 |
124 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00780 | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học - Quyển 1 | Nguyễn Tiến Thăng | 21/10/2024 | 143 |
125 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00219 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 59 |
126 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00312 | Toán 3 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 13/01/2025 | 59 |
127 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00109 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 59 |
128 | Lục Thị Tình | | STKC-00298 | EQ-IQ tư duy toán học | Mai Phương | 14/01/2025 | 58 |
129 | Lục Thị Tình | | STKC-00295 | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Phạm Vĩnh Thông | 14/01/2025 | 58 |
130 | Lục Thị Tình | | SNV4-00118 | Tiếng Việt 4 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
131 | Lục Thị Tình | | SGK4-00407 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
132 | Lục Thị Tình | | SGK4-00417 | Vở bài tập Toán 4 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 14/01/2025 | 58 |
133 | Lục Thị Tình | | SGK4-00342 | Toán 4 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 14/01/2025 | 58 |
134 | Lục Thị Tình | | SGK4-00332 | Tiếng Việt 4 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
135 | Lục Thị Tình | | SNV4-00015 | Tiếng Việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 143 |
136 | Lục Thị Tình | | SNV4-00008 | Tiếng Việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 143 |
137 | Lục Thị Tình | | SNV4-00022 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 143 |
138 | Lục Thị Tình | | SNV4-00064 | Bài soạn Tiếng việt 4 tập một | Lê Hữu Tỉnh | 21/10/2024 | 143 |
139 | Lục Thị Tình | | SNV4-00032 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 21/10/2024 | 143 |
140 | Lục Thị Tình | | SNV4-00124 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 188 |
141 | Lục Thị Tình | | STK4-00109 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 06/09/2024 | 188 |
142 | Lục Thị Tình | | STK4-00081 | Từ ngữ - ngữ pháp 4 | Đặng Mạnh Thường | 06/09/2024 | 188 |
143 | Lục Thị Tình | | STK4-00080 | Để dạy học tốt Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Trí | 06/09/2024 | 188 |
144 | Lục Thị Tình | | SNV4-00140 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 188 |
145 | Lục Thị Tình | | SGK4-00402 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 188 |
146 | Lục Thị Tình | | SGK4-00383 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 188 |
147 | Lục Thị Tình | | SGK4-00374 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 188 |
148 | Lục Thị Tình | | SGK4-00368 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 188 |
149 | Lục Thị Tình | | SGK4-00358 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
150 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV1-00202 | Mĩ thuật 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 203 |
151 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00339 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 203 |
152 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00250 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
153 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV2-00149 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
154 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00391 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
155 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV4-00158 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
156 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00325 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 203 |
157 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00258 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
158 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV3-00128 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 203 |
159 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK5-00355 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 18/09/2024 | 176 |
160 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV5-00191 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 18/09/2024 | 176 |
161 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00451 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 169 |
162 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00203 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/09/2024 | 169 |
163 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00338 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 169 |
164 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00341 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 169 |
165 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV2-00129 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 11/03/2025 | 2 |
166 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00188 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/03/2025 | 2 |
167 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV5-00171 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
168 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK5-00252 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
169 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV2-00134 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
170 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00193 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
171 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV4-00171 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
172 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
173 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00321 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/03/2025 | 2 |
174 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00322 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
175 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00110 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
176 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00236 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 56 |
177 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00300 | Tiếng Việt 3 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
178 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00240 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 202 |
179 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00246 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
180 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00249 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 202 |
181 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00323 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 202 |
182 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00113 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 202 |
183 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00122 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 202 |
184 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00119 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 202 |
185 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
186 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00342 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
187 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00197 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
188 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK4-00363 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
189 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK3-00261 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
190 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00265 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 188 |
191 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00246 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
192 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV4-00157 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
193 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV2-00140 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
194 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00196 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
195 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00206 | Tuyển tập tục ngữ - Ca dao Việt Nam | Nguyễn Cừ | 17/12/2024 | 86 |
196 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00494 | Bá tước Monte Critto | Alexanđra Đuyma | 07/11/2024 | 126 |
197 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00492 | Những người khốn khổ | Vichto Huygo | 07/11/2024 | 126 |
198 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00483 | HĂMLET | W. SẾCHXPIA | 07/11/2024 | 126 |
199 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00486 | ROOMEO VÀ JULIET | W. SẾCHXPIA | 07/11/2024 | 126 |
200 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00488 | GULIVO DU KÝ | J. XUÝP | 07/11/2024 | 126 |
201 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00571 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 07/11/2024 | 126 |
202 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00576 | Khoảnh khắc diệu kỳ | Thu Hương | 07/11/2024 | 126 |
203 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00566 | 109 truyện kể về tấm lòng nhân hậu | Minh Đức | 07/11/2024 | 126 |
204 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00586 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 07/11/2024 | 126 |
205 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00616 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 07/11/2024 | 126 |
206 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00611 | Truyện trạng dân gian Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 07/11/2024 | 126 |
207 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00345 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 176 |
208 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00270 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 176 |
209 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV5-00186 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 176 |
210 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00183 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
211 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00262 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
212 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00177 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 11/03/2025 | 2 |
213 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00251 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/03/2025 | 2 |
214 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00173 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/03/2025 | 2 |
215 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00243 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/03/2025 | 2 |
216 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
217 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00192 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2025 | 2 |
218 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00142 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
219 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00306 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 56 |
220 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00296 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
221 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00232 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 56 |
222 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00221 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
223 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00253 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 176 |
224 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00248 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
225 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00243 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 176 |
226 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00238 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 176 |
227 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00323 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
228 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00169 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 176 |
229 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00164 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
230 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00161 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 176 |
231 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00156 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 176 |
232 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00151 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 176 |
233 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00219 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 học kì I | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 202 |
234 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00222 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 học kì II | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 202 |
235 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00221 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 học kì I | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 202 |
236 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00220 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 học kì II | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 202 |
237 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00110 | Hãy thử sức cùng toán 5 | PGS.TS. Đỗ Trung Hiệu | 23/08/2024 | 202 |
238 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00111 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 202 |
239 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00114 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 23/08/2024 | 202 |
240 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00107 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 | Trần Thị Kim Cương | 23/08/2024 | 202 |
241 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00108 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 202 |
242 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00105 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn Tiếng Việt | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2024 | 202 |
243 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00142 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2024 | 202 |
244 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00021 | 35 đề ôn tập Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 202 |
245 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00112 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 23/08/2024 | 202 |
246 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00132 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 23/08/2024 | 202 |
247 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00157 | Bài tập thực hành và câu hỏi trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 23/08/2024 | 202 |
248 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00158 | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5 | Đỗ Trung Hiệu | 23/08/2024 | 202 |
249 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00159 | 41 đề kiểm tra toán cuối bậc tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 202 |
250 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00024 | 35 đề ôn tập Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 202 |
251 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00117 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 23/08/2024 | 202 |
252 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00146 | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 23/08/2024 | 202 |
253 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00143 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 tập một | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 202 |
254 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00154 | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 23/08/2024 | 202 |
255 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00236 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 175 |
256 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00212 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 175 |
257 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00222 | Vở bài tập Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 175 |
258 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00258 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 175 |
259 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00118 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 175 |
260 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00124 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 175 |
261 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00130 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 175 |
262 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00128 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 175 |
263 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00182 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 175 |
264 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00260 | Luyện viết 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
265 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00215 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
266 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00225 | Vở bài tập Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 56 |
267 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00165 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
268 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00175 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 56 |
269 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00114 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
270 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00244 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/01/2025 | 55 |
271 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00232 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2025 | 55 |
272 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00225 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2025 | 55 |
273 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00218 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2025 | 55 |
274 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00111 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2025 | 55 |
275 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00237 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/01/2025 | 55 |
276 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00112 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 213 |
277 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00248 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 213 |
278 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
279 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00212 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 213 |
280 | Phạm Thị Minh | | STKC-00602 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
281 | Phạm Thị Minh | | SGBH-00080 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 12/08/2024 | 213 |
282 | Phạm Thị Minh | | STKC-00593 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
283 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00121 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
284 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
285 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00118 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 213 |
286 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
287 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00116 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 202 |
288 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00126 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 202 |
289 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00136 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 202 |
290 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00139 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2024 | 202 |
291 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00132 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 203 |
292 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00127 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 203 |
293 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00137 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 203 |
294 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00142 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 203 |
295 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00172 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 203 |
296 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00438 | Vở bài tập Đạo đức4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 203 |
297 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00385 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 203 |
298 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00373 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 203 |
299 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00360 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 203 |
300 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00119 | Tiếng Việt 4 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
301 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 14/01/2025 | 58 |
302 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00408 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
303 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00343 | Toán 4 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 14/01/2025 | 58 |
304 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00333 | Tiếng Việt 4 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
305 | Tiêu Thị Hường | | STKC-00596 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
306 | Tiêu Thị Hường | | STKC-00601 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
307 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00207 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 213 |
308 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00179 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
309 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00174 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 213 |
310 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00169 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
311 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00164 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 213 |
312 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00154 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 213 |
313 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00350 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 213 |
314 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00370 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 213 |
315 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00258 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
316 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00246 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 213 |
317 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00241 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
318 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00235 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 213 |
319 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00223 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 213 |
320 | Trần Thị Hòa | | STK1-00008 | Trò chơi học âm - vần Tiếng Việt | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 188 |
321 | Trần Thị Hòa | | STK1-00024 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 06/09/2024 | 188 |
322 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00260 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 188 |
323 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00180 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 188 |
324 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00167 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 188 |
325 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00175 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 188 |
326 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
327 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00296 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 188 |
328 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00239 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 188 |
329 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00245 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 188 |
330 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00162 | Tiếng Việt 1 - Tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
331 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00234 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 56 |
332 | Trần Thị Hòa | | STN-00731 | 101 truyện cổ tích chọn lọc | Vương Diễm Nga | 04/03/2025 | 9 |
333 | Trần Thị Hòa | | STKC-00547 | Mẹ giỏi con cũng giỏi | Hoàng Minh | 04/03/2025 | 9 |
334 | Trần Thị Hòa | | STN-00880 | Cổ tích Việt Nam bằng thơ | Thái Bá Tân | 04/03/2025 | 9 |
335 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00294 | Vở bài tập Toán 1 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 07/02/2025 | 34 |
336 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00143 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 188 |
337 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00148 | Tin học 4 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đam | 06/09/2024 | 188 |
338 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00352 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đam | 06/09/2024 | 188 |
339 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00347 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 188 |
340 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00124 | Công Nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 188 |
341 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00141 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 188 |
342 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00276 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 188 |
343 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00255 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 188 |
344 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00336 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 176 |
345 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00331 | Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2024 | 176 |
346 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00181 | Công Nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 176 |
347 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00176 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2024 | 176 |
348 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00260 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đam | 18/09/2024 | 176 |
349 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00265 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 176 |
350 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00120 | Tiếng Việt 4 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
351 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00344 | Toán 4 - Tập hai | Đỗ Đức Thái | 14/01/2025 | 58 |
352 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00334 | Tiếng Việt 4 - Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 58 |
353 | Trần Thị Tĩnh | | STKC-00599 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
354 | Trần Thị Tĩnh | | SGBH-00084 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 12/08/2024 | 213 |
355 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00295 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 213 |
356 | Trần Thị Tĩnh | | STKC-00594 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
357 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00168 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
358 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00138 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 213 |
359 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00133 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
360 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00128 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 213 |
361 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00123 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 213 |
362 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00382 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 213 |
363 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 213 |
364 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00367 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 213 |
365 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00357 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 213 |
366 | Vũ Thị Thương | | STKC-00600 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
367 | Vũ Thị Thương | | STKC-00595 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 213 |
368 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00184 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 213 |
369 | Vũ Thị Thương | | STK5-00094 | Học qua văn mẫu 5 | Xuân Thị Nguyệt Hà | 08/10/2024 | 156 |
370 | Vũ Thị Thương | | STK5-00101 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Lê A | 08/10/2024 | 156 |
371 | Vũ Thị Thương | | STK5-00063 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 08/10/2024 | 156 |
372 | Vũ Thị Thương | | STK5-00006 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 08/10/2024 | 156 |
373 | Vũ Thị Thương | | STK5-00178 | Toán nâng cao lớp 5 tập một | Vũ Dương Thụy | 08/10/2024 | 156 |
374 | Vũ Thị Thương | | STK5-00147 | Đánh giá kết quả học toán 5 tập một | Nguyễn Mạnh Thức | 08/10/2024 | 156 |
375 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
376 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00307 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 52 |
377 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
378 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00233 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 52 |
379 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00222 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 52 |
380 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00247 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
381 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00242 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 176 |
382 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00237 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 176 |
383 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00327 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 176 |
384 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00322 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
385 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00317 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 176 |
386 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00312 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 176 |
387 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00168 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 176 |
388 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00163 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 176 |
389 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00160 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 176 |
390 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00155 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 176 |
391 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00150 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 176 |