STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00250 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
2 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00240 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
3 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00230 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
4 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00220 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
5 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00325 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
6 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00315 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
7 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00305 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
8 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00295 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
9 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
10 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00148 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
11 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00166 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
12 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00153 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
13 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV3-00127 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 07/11/2024 | 6 |
14 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK4-00433 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2024 | 6 |
15 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00135 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2024 | 6 |
16 | Đặng Văn Công | | SGK5-00251 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 55 |
17 | Đặng Văn Công | | SGK5-00246 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
18 | Đặng Văn Công | | SGK5-00241 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 55 |
19 | Đặng Văn Công | | SGK5-00236 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
20 | Đặng Văn Công | | SGK5-00226 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
21 | Đặng Văn Công | | SGK5-00216 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
22 | Đặng Văn Công | | SGK5-00326 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 55 |
23 | Đặng Văn Công | | SGK5-00321 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
24 | Đặng Văn Công | | SGK5-00316 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 55 |
25 | Đặng Văn Công | | SGK5-00311 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
26 | Đặng Văn Công | | SGK5-00301 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
27 | Đặng Văn Công | | SGK5-00292 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
28 | Đặng Văn Công | | SNV5-00167 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 55 |
29 | Đặng Văn Công | | SNV5-00162 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 55 |
30 | Đặng Văn Công | | SNV5-00159 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 55 |
31 | Đặng Văn Công | | SNV5-00154 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 55 |
32 | Đặng Văn Công | | SNV5-00149 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
33 | Đặng Văn Công | | SNV5-00141 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
34 | Đặng Văn Công | | SGBH-00089 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 22/08/2024 | 83 |
35 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00298 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 68 |
36 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00176 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 68 |
37 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00289 | Vở bài tập Toán 1 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
38 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00168 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
39 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00236 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
40 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00181 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 68 |
41 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00171 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
42 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
43 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00259 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 68 |
44 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00158 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
45 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00226 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
46 | Đào Thị Hoàn | | STK1-00009 | Trò chơi học âm - vần Tiếng Việt | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 68 |
47 | Đào Thị Hoàn | | STK1-00023 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 06/09/2024 | 68 |
48 | Đỗ Thị Kim Huế | | STKC-00598 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
49 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00264 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 93 |
50 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00288 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 93 |
51 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00150 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 93 |
52 | Đỗ Thị Kim Huế | | STKC-00597 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
53 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00125 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 93 |
54 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00120 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
55 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00115 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
56 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00105 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
57 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00189 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
58 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00184 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 12/08/2024 | 93 |
59 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00179 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
60 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00169 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
61 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK2-00159 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
62 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV2-00131 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
63 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00106 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
64 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00116 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
65 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00121 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
66 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00126 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 82 |
67 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00132 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 82 |
68 | Đỗ Thị Vân | | SNV2-00151 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2024 | 82 |
69 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00265 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2024 | 82 |
70 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00254 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
71 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00239 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 82 |
72 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00234 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 82 |
73 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00229 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
74 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00219 | Vở bài tập Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
75 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00209 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
76 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00190 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 82 |
77 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00185 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 82 |
78 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00180 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
79 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00170 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
80 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00158 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 23/08/2024 | 82 |
81 | Đỗ Thị Vân | | SGK2-00160 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
82 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00123 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 70 |
83 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00117 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 83 |
84 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00108 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 83 |
85 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00114 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 83 |
86 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV3-00120 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 83 |
87 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00320 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 83 |
88 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 83 |
89 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00247 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 83 |
90 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00216 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 83 |
91 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00234 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 83 |
92 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00203 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 83 |
93 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00130 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 83 |
94 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00116 | 36 đề ôn luyện toán 3 tập một | PGS. TS. NGƯT Vũ Dương Thụy | 22/08/2024 | 83 |
95 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00094 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 22/08/2024 | 83 |
96 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00149 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 | Lê Tiến Thành (vụ trưởng vụ GD) | 22/08/2024 | 83 |
97 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00058 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | GS.TS. Lê Phương Nga | 22/08/2024 | 83 |
98 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK3-00071 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 22/08/2024 | 83 |
99 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGBH-00083 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 22/08/2024 | 83 |
100 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK4-00361 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2024 | 6 |
101 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK4-00432 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2024 | 6 |
102 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV4-00134 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2024 | 6 |
103 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK4-00055 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 07/11/2024 | 6 |
104 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV4-00044 | Khoa học 4 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 07/11/2024 | 6 |
105 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK3-00220 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2024 | 30 |
106 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00778 | Thẻ hoạt động tăng cường đọc viết dành cho giáo viên | Tạ Thị Lộc | 21/10/2024 | 23 |
107 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00774 | Những bài băn hay | Tạ Đức Hiền | 21/10/2024 | 23 |
108 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00533 | Tổ chức lớp học theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) | Vụ giáo dục tiểu học | 21/10/2024 | 23 |
109 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00781 | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học - Quyển 2 | Nguyễn Tiến Thăng | 21/10/2024 | 23 |
110 | Lê Thị Thanh Ngân | | STKC-00780 | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học - Quyển 1 | Nguyễn Tiến Thăng | 21/10/2024 | 23 |
111 | Lục Thị Tình | | SNV4-00015 | Tiếng Việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 23 |
112 | Lục Thị Tình | | SNV4-00008 | Tiếng Việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 23 |
113 | Lục Thị Tình | | SNV4-00022 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 23 |
114 | Lục Thị Tình | | SNV4-00064 | Bài soạn Tiếng việt 4 tập một | Lê Hữu Tỉnh | 21/10/2024 | 23 |
115 | Lục Thị Tình | | SNV4-00032 | Thiết kế bài giảng toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 21/10/2024 | 23 |
116 | Lục Thị Tình | | SNV4-00124 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
117 | Lục Thị Tình | | SNV4-00114 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
118 | Lục Thị Tình | | SGK4-00339 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
119 | Lục Thị Tình | | SGK4-00328 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
120 | Lục Thị Tình | | STK4-00109 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 06/09/2024 | 68 |
121 | Lục Thị Tình | | STK4-00081 | Từ ngữ - ngữ pháp 4 | Đặng Mạnh Thường | 06/09/2024 | 68 |
122 | Lục Thị Tình | | STK4-00080 | Để dạy học tốt Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Trí | 06/09/2024 | 68 |
123 | Lục Thị Tình | | SNV4-00140 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 68 |
124 | Lục Thị Tình | | SGK4-00412 | Vở bài tập Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
125 | Lục Thị Tình | | SGK4-00402 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
126 | Lục Thị Tình | | SGK4-00383 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 68 |
127 | Lục Thị Tình | | SGK4-00374 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 68 |
128 | Lục Thị Tình | | SGK4-00368 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 68 |
129 | Lục Thị Tình | | SGK4-00358 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
130 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV1-00202 | Mĩ thuật 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 83 |
131 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00339 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 83 |
132 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00250 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
133 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV2-00149 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
134 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00391 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
135 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV4-00158 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
136 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00325 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 83 |
137 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00258 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
138 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV3-00128 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2024 | 83 |
139 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00451 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 49 |
140 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00203 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/09/2024 | 49 |
141 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00338 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 49 |
142 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00341 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/09/2024 | 49 |
143 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK5-00355 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 18/09/2024 | 56 |
144 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV5-00191 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 18/09/2024 | 56 |
145 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00240 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
146 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00221 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
147 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00246 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
148 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00249 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 82 |
149 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00323 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 82 |
150 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00310 | Toán 3 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
151 | Nguyễn Thị Miên | | SGK3-00299 | Tiếng Việt 3 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
152 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00113 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
153 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00107 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
154 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00122 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2024 | 82 |
155 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00119 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 82 |
156 | Nguyễn Thị Miên | | SNV3-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
157 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00345 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 56 |
158 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00270 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 56 |
159 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV5-00186 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 56 |
160 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00342 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
161 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00197 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
162 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK4-00363 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
163 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK3-00261 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
164 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00265 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 68 |
165 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00246 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
166 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV4-00157 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
167 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV2-00140 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
168 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00196 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
169 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00494 | Bá tước Monte Critto | Alexanđra Đuyma | 07/11/2024 | 6 |
170 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00492 | Những người khốn khổ | Vichto Huygo | 07/11/2024 | 6 |
171 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00483 | HĂMLET | W. SẾCHXPIA | 07/11/2024 | 6 |
172 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00486 | ROOMEO VÀ JULIET | W. SẾCHXPIA | 07/11/2024 | 6 |
173 | Nguyễn Thị Phụng | | STKC-00488 | GULIVO DU KÝ | J. XUÝP | 07/11/2024 | 6 |
174 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00571 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 07/11/2024 | 6 |
175 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00576 | Khoảnh khắc diệu kỳ | Thu Hương | 07/11/2024 | 6 |
176 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00566 | 109 truyện kể về tấm lòng nhân hậu | Minh Đức | 07/11/2024 | 6 |
177 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00586 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 07/11/2024 | 6 |
178 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00616 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 07/11/2024 | 6 |
179 | Nguyễn Thị Phụng | | STN-00611 | Truyện trạng dân gian Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 07/11/2024 | 6 |
180 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00137 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 58 |
181 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00291 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 58 |
182 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00253 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
183 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00248 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
184 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00243 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
185 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00238 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
186 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00228 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
187 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00218 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 56 |
188 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00328 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
189 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00323 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
190 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00318 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
191 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00313 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
192 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK5-00303 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
193 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00169 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
194 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00164 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
195 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00161 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
196 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00156 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
197 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV5-00151 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
198 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00219 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 học kì I | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 82 |
199 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00222 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 học kì II | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 82 |
200 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00221 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 học kì I | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 82 |
201 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00220 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 học kì II | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 82 |
202 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00110 | Hãy thử sức cùng toán 5 | PGS.TS. Đỗ Trung Hiệu | 23/08/2024 | 82 |
203 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00111 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 82 |
204 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00114 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 23/08/2024 | 82 |
205 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00107 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 | Trần Thị Kim Cương | 23/08/2024 | 82 |
206 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00108 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 82 |
207 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00105 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn Tiếng Việt | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2024 | 82 |
208 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00142 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2024 | 82 |
209 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00021 | 35 đề ôn tập Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 82 |
210 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00112 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 23/08/2024 | 82 |
211 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00132 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 23/08/2024 | 82 |
212 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00157 | Bài tập thực hành và câu hỏi trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 23/08/2024 | 82 |
213 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00158 | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5 | Đỗ Trung Hiệu | 23/08/2024 | 82 |
214 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00159 | 41 đề kiểm tra toán cuối bậc tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2024 | 82 |
215 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00024 | 35 đề ôn tập Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 23/08/2024 | 82 |
216 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00117 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 23/08/2024 | 82 |
217 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00146 | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 23/08/2024 | 82 |
218 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00143 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 tập một | Trần Diên Hiển | 23/08/2024 | 82 |
219 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK5-00154 | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 23/08/2024 | 82 |
220 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00236 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 55 |
221 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00212 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
222 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00222 | Vở bài tập Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
223 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00258 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
224 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00118 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
225 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00108 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
226 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00124 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 55 |
227 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00130 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 55 |
228 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00128 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 55 |
229 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00182 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 55 |
230 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00162 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 55 |
231 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00172 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 55 |
232 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00227 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 51 |
233 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00239 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2024 | 51 |
234 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00222 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 51 |
235 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00106 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
236 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00112 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
237 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00248 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 93 |
238 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
239 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00233 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
240 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00215 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
241 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00212 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 93 |
242 | Phạm Thị Minh | | STKC-00602 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
243 | Phạm Thị Minh | | SGBH-00080 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 12/08/2024 | 93 |
244 | Phạm Thị Minh | | STKC-00593 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
245 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00121 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
246 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
247 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00118 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 93 |
248 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
249 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00116 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 82 |
250 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00126 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 82 |
251 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00136 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 82 |
252 | Phạm Thị Ngọc Thư | | SNV4-00139 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2024 | 82 |
253 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00132 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 83 |
254 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00117 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 83 |
255 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00127 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 83 |
256 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00137 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 83 |
257 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00142 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 83 |
258 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00172 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 83 |
259 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00415 | Vở bài tập Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 83 |
260 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00438 | Vở bài tập Đạo đức4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 83 |
261 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00403 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 83 |
262 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00385 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 83 |
263 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00373 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 83 |
264 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00360 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 83 |
265 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00338 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 83 |
266 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00331 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 83 |
267 | Tiêu Thị Hường | | STKC-00596 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
268 | Tiêu Thị Hường | | STKC-00601 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
269 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00207 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 93 |
270 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00179 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
271 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00174 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 93 |
272 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00169 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
273 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00164 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
274 | Tiêu Thị Hường | | SNV1-00154 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
275 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00350 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/08/2024 | 93 |
276 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00370 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 93 |
277 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00258 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
278 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00246 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2024 | 93 |
279 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00241 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
280 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00235 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
281 | Tiêu Thị Hường | | SGK1-00223 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
282 | Trần Thị Hòa | | STK1-00008 | Trò chơi học âm - vần Tiếng Việt | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 68 |
283 | Trần Thị Hòa | | STK1-00024 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 06/09/2024 | 68 |
284 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00260 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 68 |
285 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00180 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 68 |
286 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00167 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
287 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00175 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 68 |
288 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
289 | Trần Thị Hòa | | SNV1-00157 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
290 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00288 | Vở bài tập Toán 1 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
291 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00296 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 68 |
292 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00239 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 68 |
293 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00245 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 68 |
294 | Trần Thị Hòa | | SGK1-00224 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 68 |
295 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00336 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 56 |
296 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00331 | Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2024 | 56 |
297 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00181 | Công Nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 56 |
298 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00176 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2024 | 56 |
299 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00260 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đam | 18/09/2024 | 56 |
300 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00265 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 56 |
301 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00143 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 68 |
302 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00148 | Tin học 4 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đam | 06/09/2024 | 68 |
303 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00352 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đam | 06/09/2024 | 68 |
304 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00347 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 68 |
305 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00124 | Công Nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 68 |
306 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00141 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 68 |
307 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00276 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2024 | 68 |
308 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00255 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 68 |
309 | Trần Thị Tĩnh | | STKC-00599 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
310 | Trần Thị Tĩnh | | SGBH-00084 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 12/08/2024 | 93 |
311 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00295 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 93 |
312 | Trần Thị Tĩnh | | STKC-00594 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
313 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00168 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
314 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00138 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 93 |
315 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00133 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
316 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00128 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 93 |
317 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00123 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
318 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00113 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
319 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00382 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 93 |
320 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 93 |
321 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00367 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 93 |
322 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00357 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 93 |
323 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00337 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 93 |
324 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
325 | Vũ Thị Thương | | STKC-00600 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
326 | Vũ Thị Thương | | STKC-00595 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 12/08/2024 | 93 |
327 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00184 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 12/08/2024 | 93 |
328 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00252 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
329 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00247 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
330 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00242 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
331 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00237 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
332 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00227 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
333 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00217 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 56 |
334 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00327 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
335 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00322 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
336 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00317 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
337 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00312 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
338 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00302 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
339 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00293 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 56 |
340 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00168 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 56 |
341 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00163 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 56 |
342 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00160 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 56 |
343 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00155 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 18/09/2024 | 56 |
344 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00150 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 56 |
345 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 56 |
346 | Vũ Thị Thương | | STK5-00094 | Học qua văn mẫu 5 | Xuân Thị Nguyệt Hà | 08/10/2024 | 36 |
347 | Vũ Thị Thương | | STK5-00101 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Lê A | 08/10/2024 | 36 |
348 | Vũ Thị Thương | | STK5-00063 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 08/10/2024 | 36 |
349 | Vũ Thị Thương | | STK5-00006 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 08/10/2024 | 36 |
350 | Vũ Thị Thương | | STK5-00178 | Toán nâng cao lớp 5 tập một | Vũ Dương Thụy | 08/10/2024 | 36 |
351 | Vũ Thị Thương | | STK5-00147 | Đánh giá kết quả học toán 5 tập một | Nguyễn Mạnh Thức | 08/10/2024 | 36 |