| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK4-00370 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 51 |
| 2 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00131 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 51 |
| 3 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00114 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 51 |
| 4 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00142 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 51 |
| 5 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV4-00127 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/10/2025 | 6 |
| 6 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00150 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/10/2025 | 6 |
| 7 | Cao Thị Hồng Minh | | SNV5-00137 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2025 | 6 |
| 8 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00291 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2025 | 6 |
| 9 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00301 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2025 | 6 |
| 10 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00227 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2025 | 6 |
| 11 | Cao Thị Hồng Minh | | SGK5-00216 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2025 | 6 |
| 12 | Đặng Văn Công | | SGK5-00243 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 13 | Đặng Văn Công | | SGK5-00238 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 14 | Đặng Văn Công | | SGK5-00255 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 15 | Đặng Văn Công | | SGK5-00247 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 16 | Đặng Văn Công | | SNV5-00169 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 17 | Đặng Văn Công | | SNV5-00166 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 18 | Đặng Văn Công | | SNV5-00156 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 19 | Đặng Văn Công | | SNV5-00159 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 20 | Đặng Văn Công | | SNV5-00141 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 21 | Đặng Văn Công | | SNV5-00149 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 22 | Đặng Văn Công | | SGK5-00219 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 23 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00225 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 24 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00237 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 25 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00243 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 26 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00248 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 27 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00260 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 28 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00329 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 29 | Đào Thị Hoàn | | SGK1-00313 | Luyện viết 1 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 30 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00156 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 31 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00166 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 32 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00171 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 33 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00176 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 34 | Đào Thị Hoàn | | SNV1-00181 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 35 | Đỗ Thị Kim Huế | | STK3-00041 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 12/09/2025 | 48 |
| 36 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK3-00216 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 37 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK3-00235 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 38 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK3-00247 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 39 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK3-00250 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 40 | Đỗ Thị Kim Huế | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 41 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV3-00108 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 42 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV3-00114 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 43 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV3-00117 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 44 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV3-00120 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 45 | Đỗ Thị Kim Huế | | SNV3-00123 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 46 | Đỗ Thị Vân | | STK3-00043 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 12/09/2025 | 48 |
| 47 | Đỗ Thị Vân | | SNV3-00106 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 48 | Đỗ Thị Vân | | SNV3-00121 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 49 | Đỗ Thị Vân | | SNV3-00118 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 50 | Đỗ Thị Vân | | SNV3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 51 | Đỗ Thị Vân | | SNV3-00112 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 52 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 53 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00248 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 54 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 55 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00233 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 56 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00215 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 57 | Đỗ Thị Vân | | SGK3-00221 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 58 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00189 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 59 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00184 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 60 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00179 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 61 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00169 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 62 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00158 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 63 | Lê Thị Thanh Ngân | | SGK2-00159 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 64 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV2-00130 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 65 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV2-00125 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 66 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV2-00120 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 67 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV2-00115 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 68 | Lê Thị Thanh Ngân | | SNV2-00105 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 69 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK2-00143 | 36 đề ôn luyện toán 2 tập một | PGS.TS.NGƯT. Vũ Dương Thụy | 09/09/2025 | 51 |
| 70 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK2-00122 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2 | Nguyễn Áng | 09/09/2025 | 51 |
| 71 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK2-00107 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | Tô Hoài Phong | 09/09/2025 | 51 |
| 72 | Lê Thị Thanh Ngân | | STK2-00090 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | GS.TS. Lê Phương Nga | 09/09/2025 | 51 |
| 73 | Lục Thị Tình | | SGK1-00224 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 74 | Lục Thị Tình | | SGK1-00236 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 75 | Lục Thị Tình | | SGK1-00242 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 76 | Lục Thị Tình | | SGK1-00247 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 77 | Lục Thị Tình | | SGK1-00259 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 78 | Lục Thị Tình | | SGK1-00328 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 79 | Lục Thị Tình | | SGK1-00312 | Luyện viết 1 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 80 | Lục Thị Tình | | SNV1-00155 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 81 | Lục Thị Tình | | SNV1-00165 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 82 | Lục Thị Tình | | SNV1-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 83 | Lục Thị Tình | | SNV1-00175 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 84 | Lục Thị Tình | | SNV1-00180 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 85 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK5-00355 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 86 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK5-00271 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 87 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00325 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 88 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK3-00259 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 89 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00251 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 90 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00339 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 91 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK1-00340 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 92 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK2-00201 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 93 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00451 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 94 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK4-00390 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 95 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV3-00129 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 96 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV5-00191 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 97 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV2-00149 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 98 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV4-00162 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 99 | Nguyễn Thị Hồi | | SNV1-00202 | Mĩ thuật 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 100 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00160 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 101 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00170 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 102 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00180 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 103 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00186 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 104 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00191 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 105 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00269 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 106 | Nguyễn Thị Miên | | SGK2-00255 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 107 | Nguyễn Thị Miên | | SNV2-00107 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 108 | Nguyễn Thị Miên | | SNV2-00117 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 109 | Nguyễn Thị Miên | | SNV2-00122 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 110 | Nguyễn Thị Miên | | SNV2-00127 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 111 | Nguyễn Thị Miên | | SNV2-00132 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 112 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00344 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 113 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK1-00343 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 114 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00194 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 115 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK2-00244 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 116 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK3-00260 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 117 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK4-00442 | Vở thực hành Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 118 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK4-00362 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 119 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00341 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 120 | Nguyễn Thị Phụng | | SGK5-00266 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 121 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV5-00182 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 122 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV4-00153 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 123 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV3-00130 | Âm nhạc 3 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 124 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV2-00144 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 125 | Nguyễn Thị Phụng | | SNV1-00197 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 126 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00328 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 127 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00338 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 128 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00358 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 129 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00368 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 130 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00373 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 131 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00383 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 132 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00124 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 133 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00129 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 134 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00134 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 135 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00139 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 136 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00169 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 137 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SNV4-00117 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 138 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00412 | Vở bài tập Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 139 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | SGK4-00402 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 140 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00078 | 162 bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 08/09/2025 | 52 |
| 141 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00190 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 52 |
| 142 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00183 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nguyễn Đức Hòa | 08/09/2025 | 52 |
| 143 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00060 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 08/09/2025 | 52 |
| 144 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00053 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 145 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00114 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 4 | Nguyễn Ngọc Hải | 08/09/2025 | 52 |
| 146 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00093 | Tuyển tập các bài toán hay và khó tiểu học 4 | Trần Huỳnh Thống | 08/09/2025 | 52 |
| 147 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00088 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 52 |
| 148 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00108 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 52 |
| 149 | Nguyễn Thị Thúy Hà | | STK4-00090 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2025 | 52 |
| 150 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK3-00217 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 151 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK3-00234 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 152 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK3-00246 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 153 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK3-00249 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 154 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK3-00252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 155 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV3-00107 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 156 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV3-00113 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 157 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV3-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 158 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV3-00119 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 159 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV3-00122 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 160 | Nguyễn Thị Tỉnh | | STK3-00071 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 52 |
| 161 | Nguyễn Thị Tỉnh | | STK3-00139 | Bài tập cuối tuần toán 3 tập một | Đỗ Trung Hiệu | 08/09/2025 | 52 |
| 162 | Nguyễn Thị Tỉnh | | STK3-00100 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 3 | Nguyễn Tiến | 08/09/2025 | 52 |
| 163 | Nguyễn Thị Tỉnh | | STK3-00077 | Em học giỏi toán tiểu học 3 | Huỳnh Bảo Châu | 08/09/2025 | 52 |
| 164 | Nguyễn Thị Tỉnh | | STK3-00042 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 12/09/2025 | 48 |
| 165 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 166 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00128 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 167 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00123 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 168 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00118 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 169 | Phạm Thị Hằng | | SNV2-00109 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 170 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00182 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 171 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00172 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 172 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00177 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 173 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00167 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 174 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00157 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 175 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00192 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 176 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00187 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 177 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00182 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 178 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00172 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 179 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00162 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 180 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00261 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 181 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 182 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00249 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 183 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00223 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 184 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00238 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 185 | Phạm Thị Hằng | | SGK5-00276 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 08/09/2025 | 52 |
| 186 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00377 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 08/09/2025 | 52 |
| 187 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00258 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 188 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00246 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 189 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00241 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 190 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00235 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 191 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00226 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 192 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00370 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 193 | Phạm Thị Minh | | SNV1-00179 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 194 | Phạm Thị Minh | | SNV1-00174 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 195 | Phạm Thị Minh | | SNV1-00169 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 196 | Phạm Thị Minh | | SNV1-00164 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 197 | Phạm Thị Minh | | SNV1-00154 | Tiếng Việt 1 - Tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 198 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00311 | Luyện viết 1 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 199 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00286 | Vở bài tập Toán 1 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 200 | Phạm Thị Minh | | SGK1-00274 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 201 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00330 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 202 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00339 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 203 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00359 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 204 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00369 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 205 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00374 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 206 | Phan Thị Thắng | | SGK4-00384 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 207 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00125 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 208 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00130 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 209 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00135 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 210 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00141 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 211 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00170 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 212 | Phan Thị Thắng | | SNV4-00115 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 213 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00161 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 214 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00171 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 215 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00181 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 216 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00185 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 217 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00190 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 218 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00270 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 52 |
| 219 | Tiêu Thị Hường | | SGK2-00254 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 220 | Tiêu Thị Hường | | SNV2-00106 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 221 | Tiêu Thị Hường | | SNV2-00116 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 222 | Tiêu Thị Hường | | SNV2-00121 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 223 | Tiêu Thị Hường | | SNV2-00126 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 224 | Tiêu Thị Hường | | SNV2-00131 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 225 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00154 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 226 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00158 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 227 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00164 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 228 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 229 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00218 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 230 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00147 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 231 | Trần Thị Hòa | | SNV5-00167 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 232 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00230 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 233 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00249 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 234 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00245 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 235 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00240 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 236 | Trần Thị Hòa | | SGK5-00254 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 237 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00254 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 52 |
| 238 | Trần Thị Ngần | | SGK3-00275 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 08/09/2025 | 52 |
| 239 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00352 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đam | 08/09/2025 | 52 |
| 240 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00347 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 241 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00427 | Bài tập Tin học 4 | Hồ Sĩ Đam | 08/09/2025 | 52 |
| 242 | Trần Thị Ngần | | SGK4-00422 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 243 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00256 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đam | 08/09/2025 | 52 |
| 244 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00261 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 52 |
| 245 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00331 | Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 08/09/2025 | 52 |
| 246 | Trần Thị Ngần | | SGK5-00336 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 52 |
| 247 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00124 | Công Nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 52 |
| 248 | Trần Thị Ngần | | SNV3-00139 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 08/09/2025 | 52 |
| 249 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00143 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 52 |
| 250 | Trần Thị Ngần | | SNV4-00148 | Tin học 4 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đam | 08/09/2025 | 52 |
| 251 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00177 | Công Nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 52 |
| 252 | Trần Thị Ngần | | SNV5-00172 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 08/09/2025 | 52 |
| 253 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4 - Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 254 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00337 | Toán 4 - Tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 255 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00357 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 256 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00367 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 257 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 258 | Trần Thị Tĩnh | | SGK4-00382 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 259 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00123 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 260 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00128 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 261 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00133 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 262 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00138 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 263 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00168 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 264 | Trần Thị Tĩnh | | SNV4-00116 | Tiếng Việt 4 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 265 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00253 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 266 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00239 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 267 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00244 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 268 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00248 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 269 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00168 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 270 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00160 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 271 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00165 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 272 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00155 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 273 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5 - Sách giáo viên - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 274 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00220 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 275 | Vũ Thị Thương | | SGK5-00229 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 276 | Vũ Thị Thương | | SNV5-00148 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |